Vietnamese Meaning of oraison
lời cầu nguyện
Other Vietnamese words related to lời cầu nguyện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oraison
- oral => dùng đường uống
- oral cancer => Ung thư miệng
- oral communication => Giao tiếp bằng lời
- oral contraceptive => thuốc tránh thai đường uống
- oral contraceptive pill => thuốc tránh thai dạng viên
- oral contract => Hợp đồng miệng
- oral exam => Kỳ thi vấn đáp
- oral examination => Thi vấn đáp
- oral fissure => khe hở môi
- oral herpes => Herpes miệng (HSV-1)
Definitions and Meaning of oraison in English
oraison (n.)
See Orison.
FAQs About the word oraison
lời cầu nguyện
See Orison.
No synonyms found.
No antonyms found.
oragious => đáng xấu hổ, oradexon => Oradexon, oraculous => sấm truyền, oracular => tiên tri, oracling => lời tiên tri,