Vietnamese Meaning of oracling
lời tiên tri
Other Vietnamese words related to lời tiên tri
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oracling
- oracular => tiên tri
- oraculous => sấm truyền
- oradexon => Oradexon
- oragious => đáng xấu hổ
- oraison => lời cầu nguyện
- oral => dùng đường uống
- oral cancer => Ung thư miệng
- oral communication => Giao tiếp bằng lời
- oral contraceptive => thuốc tránh thai đường uống
- oral contraceptive pill => thuốc tránh thai dạng viên
Definitions and Meaning of oracling in English
oracling (p. pr. & vb. n.)
of Oracle
FAQs About the word oracling
lời tiên tri
of Oracle
No synonyms found.
No antonyms found.
oracled => lời sấm, oracle of delphi => Sấm truyền tại Delphi, oracle of apollo => Sấm truyền Apollo, oracle => Nhà tiên tri, orache => rau dền,