Vietnamese Meaning of oral cancer
Ung thư miệng
Other Vietnamese words related to Ung thư miệng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oral cancer
- oral communication => Giao tiếp bằng lời
- oral contraceptive => thuốc tránh thai đường uống
- oral contraceptive pill => thuốc tránh thai dạng viên
- oral contract => Hợp đồng miệng
- oral exam => Kỳ thi vấn đáp
- oral examination => Thi vấn đáp
- oral fissure => khe hở môi
- oral herpes => Herpes miệng (HSV-1)
- oral personality => Nhân cách đường miệng
- oral phase => giai đoạn miệng
Definitions and Meaning of oral cancer in English
oral cancer (n)
malignant neoplasm of the lips of mouth; most common in men over the age of 60
FAQs About the word oral cancer
Ung thư miệng
malignant neoplasm of the lips of mouth; most common in men over the age of 60
No synonyms found.
No antonyms found.
oral => dùng đường uống, oraison => lời cầu nguyện, oragious => đáng xấu hổ, oradexon => Oradexon, oraculous => sấm truyền,