Vietnamese Meaning of oral roberts
roberts miệng
Other Vietnamese words related to roberts miệng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oral roberts
- oral presentation => Bài présentations miệng
- oral poliovirus vaccine => Vắc-xin bại liệt uống
- oral phase => giai đoạn miệng
- oral personality => Nhân cách đường miệng
- oral herpes => Herpes miệng (HSV-1)
- oral fissure => khe hở môi
- oral examination => Thi vấn đáp
- oral exam => Kỳ thi vấn đáp
- oral contract => Hợp đồng miệng
- oral contraceptive pill => thuốc tránh thai dạng viên
Definitions and Meaning of oral roberts in English
oral roberts (n)
United States evangelist (born 1918)
FAQs About the word oral roberts
roberts miệng
United States evangelist (born 1918)
No synonyms found.
No antonyms found.
oral presentation => Bài présentations miệng, oral poliovirus vaccine => Vắc-xin bại liệt uống, oral phase => giai đoạn miệng, oral personality => Nhân cách đường miệng, oral herpes => Herpes miệng (HSV-1),