Vietnamese Meaning of old world yew
Cây Thông Đỏ
Other Vietnamese words related to Cây Thông Đỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of old world yew
- old world white pelican => Bồ nông trắng Cựu thế giới
- old world warbler => Chim họa mi Cựu thế giới
- old world vulture => Những con kền kền của thế giới cũ
- old world scops owl => Cú mèo nhỏ tai có lông
- old world robin => Chim chích chòe
- old world rabbit => Thỏ Cựu thế giới
- old world quail => Chim cút Cựu thế giới
- old world porcupine => Nhím Cựu Thế giới
- old world oriole => Đớp ruồi vàng
- old world monkey => Khỉ Cựu thế giới
Definitions and Meaning of old world yew in English
old world yew (n)
predominant yew in Europe; extraordinarily long-lived and slow growing; one of the oldest species in the world
FAQs About the word old world yew
Cây Thông Đỏ
predominant yew in Europe; extraordinarily long-lived and slow growing; one of the oldest species in the world
No synonyms found.
No antonyms found.
old world white pelican => Bồ nông trắng Cựu thế giới, old world warbler => Chim họa mi Cựu thế giới, old world vulture => Những con kền kền của thế giới cũ, old world scops owl => Cú mèo nhỏ tai có lông, old world robin => Chim chích chòe,