Vietnamese Meaning of olde worlde
Kiểu cũ
Other Vietnamese words related to Kiểu cũ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of olde worlde
- old-age pensioner => Người hưởng lương hưu
- old-age pension => trợ cấp hưu trí
- old-age insurance => Bảo hiểm hưu trí
- old world yew => Cây Thông Đỏ
- old world white pelican => Bồ nông trắng Cựu thế giới
- old world warbler => Chim họa mi Cựu thế giới
- old world vulture => Những con kền kền của thế giới cũ
- old world scops owl => Cú mèo nhỏ tai có lông
- old world robin => Chim chích chòe
- old world rabbit => Thỏ Cựu thế giới
Definitions and Meaning of olde worlde in English
olde worlde (s)
attractively old-fashioned (but not necessarily authentic)
FAQs About the word olde worlde
Kiểu cũ
attractively old-fashioned (but not necessarily authentic)
No synonyms found.
No antonyms found.
old-age pensioner => Người hưởng lương hưu, old-age pension => trợ cấp hưu trí, old-age insurance => Bảo hiểm hưu trí, old world yew => Cây Thông Đỏ, old world white pelican => Bồ nông trắng Cựu thế giới,