Vietnamese Meaning of old world robin
Chim chích chòe
Other Vietnamese words related to Chim chích chòe
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of old world robin
- old world rabbit => Thỏ Cựu thế giới
- old world quail => Chim cút Cựu thế giới
- old world porcupine => Nhím Cựu Thế giới
- old world oriole => Đớp ruồi vàng
- old world monkey => Khỉ Cựu thế giới
- old world mistletoe => Tầm gửi châu Âu
- old world leishmaniasis => Bệnh Leishman ở thế giới cũ
- old world least weasel => Chuột chù phổ thông
- old world jay => chim giẻ cùi
- old world hop hornbeam => Ostrya carpinifolia
- old world scops owl => Cú mèo nhỏ tai có lông
- old world vulture => Những con kền kền của thế giới cũ
- old world warbler => Chim họa mi Cựu thế giới
- old world white pelican => Bồ nông trắng Cựu thế giới
- old world yew => Cây Thông Đỏ
- old-age insurance => Bảo hiểm hưu trí
- old-age pension => trợ cấp hưu trí
- old-age pensioner => Người hưởng lương hưu
- olde worlde => Kiểu cũ
- olden => cũ
Definitions and Meaning of old world robin in English
old world robin (n)
small Old World songbird with a reddish breast
FAQs About the word old world robin
Chim chích chòe
small Old World songbird with a reddish breast
No synonyms found.
No antonyms found.
old world rabbit => Thỏ Cựu thế giới, old world quail => Chim cút Cựu thế giới, old world porcupine => Nhím Cựu Thế giới, old world oriole => Đớp ruồi vàng, old world monkey => Khỉ Cựu thế giới,