Vietnamese Meaning of old world oriole
Đớp ruồi vàng
Other Vietnamese words related to Đớp ruồi vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of old world oriole
- old world monkey => Khỉ Cựu thế giới
- old world mistletoe => Tầm gửi châu Âu
- old world leishmaniasis => Bệnh Leishman ở thế giới cũ
- old world least weasel => Chuột chù phổ thông
- old world jay => chim giẻ cùi
- old world hop hornbeam => Ostrya carpinifolia
- old world flycatcher => Họ Chích chòe
- old world crayfish => Tôm càng xanh thế giới cũ
- old world coral snake => Rắn san hô Cựu thế giới
- old world coot => Lão già gàn gù
- old world porcupine => Nhím Cựu Thế giới
- old world quail => Chim cút Cựu thế giới
- old world rabbit => Thỏ Cựu thế giới
- old world robin => Chim chích chòe
- old world scops owl => Cú mèo nhỏ tai có lông
- old world vulture => Những con kền kền của thế giới cũ
- old world warbler => Chim họa mi Cựu thế giới
- old world white pelican => Bồ nông trắng Cựu thế giới
- old world yew => Cây Thông Đỏ
- old-age insurance => Bảo hiểm hưu trí
Definitions and Meaning of old world oriole in English
old world oriole (n)
mostly tropical songbird; the male is usually bright orange and black
FAQs About the word old world oriole
Đớp ruồi vàng
mostly tropical songbird; the male is usually bright orange and black
No synonyms found.
No antonyms found.
old world monkey => Khỉ Cựu thế giới, old world mistletoe => Tầm gửi châu Âu, old world leishmaniasis => Bệnh Leishman ở thế giới cũ, old world least weasel => Chuột chù phổ thông, old world jay => chim giẻ cùi,