Vietnamese Meaning of old world crayfish
Tôm càng xanh thế giới cũ
Other Vietnamese words related to Tôm càng xanh thế giới cũ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of old world crayfish
- old world coral snake => Rắn san hô Cựu thế giới
- old world coot => Lão già gàn gù
- old world chat => Trò chuyện thế giới cũ
- old world buffalo => Trâu rừng thế giới cũ
- old world beaver => Hải ly Bắc Mỹ
- old world => thế giới cũ
- old woman => bà già
- old wives' tale => Câu chuyện của bà già
- old witchgrass => Cỏ phù thủy già
- old witch grass => Cỏ phù thủy già
- old world flycatcher => Họ Chích chòe
- old world hop hornbeam => Ostrya carpinifolia
- old world jay => chim giẻ cùi
- old world least weasel => Chuột chù phổ thông
- old world leishmaniasis => Bệnh Leishman ở thế giới cũ
- old world mistletoe => Tầm gửi châu Âu
- old world monkey => Khỉ Cựu thế giới
- old world oriole => Đớp ruồi vàng
- old world porcupine => Nhím Cựu Thế giới
- old world quail => Chim cút Cựu thế giới
Definitions and Meaning of old world crayfish in English
old world crayfish (n)
small crayfish of Europe and Asia and western North America
FAQs About the word old world crayfish
Tôm càng xanh thế giới cũ
small crayfish of Europe and Asia and western North America
No synonyms found.
No antonyms found.
old world coral snake => Rắn san hô Cựu thế giới, old world coot => Lão già gàn gù, old world chat => Trò chuyện thế giới cũ, old world buffalo => Trâu rừng thế giới cũ, old world beaver => Hải ly Bắc Mỹ,