Vietnamese Meaning of old woman
bà già
Other Vietnamese words related to bà già
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of old woman
- old wives' tale => Câu chuyện của bà già
- old witchgrass => Cỏ phù thủy già
- old witch grass => Cỏ phù thủy già
- old times => Ngày xưa
- old testament => Cựu Ước
- old style font => phông chữ kiểu cũ
- old style calendar => lịch kiểu cũ
- old style => phong cách cũ
- old stager => người cũ
- old squaw => Squaw già
- old world => thế giới cũ
- old world beaver => Hải ly Bắc Mỹ
- old world buffalo => Trâu rừng thế giới cũ
- old world chat => Trò chuyện thế giới cũ
- old world coot => Lão già gàn gù
- old world coral snake => Rắn san hô Cựu thế giới
- old world crayfish => Tôm càng xanh thế giới cũ
- old world flycatcher => Họ Chích chòe
- old world hop hornbeam => Ostrya carpinifolia
- old world jay => chim giẻ cùi
Definitions and Meaning of old woman in English
old woman (n)
a woman who is old
herb with greyish leaves found along the east coast of North America; used as an ornamental plant
FAQs About the word old woman
bà già
a woman who is old, herb with greyish leaves found along the east coast of North America; used as an ornamental plant
No synonyms found.
No antonyms found.
old wives' tale => Câu chuyện của bà già, old witchgrass => Cỏ phù thủy già, old witch grass => Cỏ phù thủy già, old times => Ngày xưa, old testament => Cựu Ước,