FAQs About the word old world buffalo

Trâu rừng thế giới cũ

any of several Old World animals resembling oxen including, e.g., water buffalo; Cape buffalo

No synonyms found.

No antonyms found.

old world beaver => Hải ly Bắc Mỹ, old world => thế giới cũ, old woman => bà già, old wives' tale => Câu chuyện của bà già, old witchgrass => Cỏ phù thủy già,