Vietnamese Meaning of old world coral snake
Rắn san hô Cựu thế giới
Other Vietnamese words related to Rắn san hô Cựu thế giới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of old world coral snake
- old world coot => Lão già gàn gù
- old world chat => Trò chuyện thế giới cũ
- old world buffalo => Trâu rừng thế giới cũ
- old world beaver => Hải ly Bắc Mỹ
- old world => thế giới cũ
- old woman => bà già
- old wives' tale => Câu chuyện của bà già
- old witchgrass => Cỏ phù thủy già
- old witch grass => Cỏ phù thủy già
- old times => Ngày xưa
- old world crayfish => Tôm càng xanh thế giới cũ
- old world flycatcher => Họ Chích chòe
- old world hop hornbeam => Ostrya carpinifolia
- old world jay => chim giẻ cùi
- old world least weasel => Chuột chù phổ thông
- old world leishmaniasis => Bệnh Leishman ở thế giới cũ
- old world mistletoe => Tầm gửi châu Âu
- old world monkey => Khỉ Cựu thế giới
- old world oriole => Đớp ruồi vàng
- old world porcupine => Nhím Cựu Thế giới
Definitions and Meaning of old world coral snake in English
old world coral snake (n)
any of various venomous elapid snakes of Asia and Africa and Australia
FAQs About the word old world coral snake
Rắn san hô Cựu thế giới
any of various venomous elapid snakes of Asia and Africa and Australia
No synonyms found.
No antonyms found.
old world coot => Lão già gàn gù, old world chat => Trò chuyện thế giới cũ, old world buffalo => Trâu rừng thế giới cũ, old world beaver => Hải ly Bắc Mỹ, old world => thế giới cũ,