Vietnamese Meaning of old world chat
Trò chuyện thế giới cũ
Other Vietnamese words related to Trò chuyện thế giới cũ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of old world chat
- old world buffalo => Trâu rừng thế giới cũ
- old world beaver => Hải ly Bắc Mỹ
- old world => thế giới cũ
- old woman => bà già
- old wives' tale => Câu chuyện của bà già
- old witchgrass => Cỏ phù thủy già
- old witch grass => Cỏ phù thủy già
- old times => Ngày xưa
- old testament => Cựu Ước
- old style font => phông chữ kiểu cũ
- old world coot => Lão già gàn gù
- old world coral snake => Rắn san hô Cựu thế giới
- old world crayfish => Tôm càng xanh thế giới cũ
- old world flycatcher => Họ Chích chòe
- old world hop hornbeam => Ostrya carpinifolia
- old world jay => chim giẻ cùi
- old world least weasel => Chuột chù phổ thông
- old world leishmaniasis => Bệnh Leishman ở thế giới cũ
- old world mistletoe => Tầm gửi châu Âu
- old world monkey => Khỉ Cựu thế giới
Definitions and Meaning of old world chat in English
old world chat (n)
songbirds having a chattering call
FAQs About the word old world chat
Trò chuyện thế giới cũ
songbirds having a chattering call
No synonyms found.
No antonyms found.
old world buffalo => Trâu rừng thế giới cũ, old world beaver => Hải ly Bắc Mỹ, old world => thế giới cũ, old woman => bà già, old wives' tale => Câu chuyện của bà già,