FAQs About the word old world beaver

Hải ly Bắc Mỹ

a European variety of beaver

No synonyms found.

No antonyms found.

old world => thế giới cũ, old woman => bà già, old wives' tale => Câu chuyện của bà già, old witchgrass => Cỏ phù thủy già, old witch grass => Cỏ phù thủy già,