Vietnamese Meaning of old world rabbit
Thỏ Cựu thế giới
Other Vietnamese words related to Thỏ Cựu thế giới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of old world rabbit
- old world quail => Chim cút Cựu thế giới
- old world porcupine => Nhím Cựu Thế giới
- old world oriole => Đớp ruồi vàng
- old world monkey => Khỉ Cựu thế giới
- old world mistletoe => Tầm gửi châu Âu
- old world leishmaniasis => Bệnh Leishman ở thế giới cũ
- old world least weasel => Chuột chù phổ thông
- old world jay => chim giẻ cùi
- old world hop hornbeam => Ostrya carpinifolia
- old world flycatcher => Họ Chích chòe
- old world robin => Chim chích chòe
- old world scops owl => Cú mèo nhỏ tai có lông
- old world vulture => Những con kền kền của thế giới cũ
- old world warbler => Chim họa mi Cựu thế giới
- old world white pelican => Bồ nông trắng Cựu thế giới
- old world yew => Cây Thông Đỏ
- old-age insurance => Bảo hiểm hưu trí
- old-age pension => trợ cấp hưu trí
- old-age pensioner => Người hưởng lương hưu
- olde worlde => Kiểu cũ
Definitions and Meaning of old world rabbit in English
old world rabbit (n)
common greyish-brown burrowing animal native to southern Europe and northern Africa but introduced elsewhere; widely domesticated and developed in various colors and for various needs; young are born naked and helpless
FAQs About the word old world rabbit
Thỏ Cựu thế giới
common greyish-brown burrowing animal native to southern Europe and northern Africa but introduced elsewhere; widely domesticated and developed in various color
No synonyms found.
No antonyms found.
old world quail => Chim cút Cựu thế giới, old world porcupine => Nhím Cựu Thế giới, old world oriole => Đớp ruồi vàng, old world monkey => Khỉ Cựu thế giới, old world mistletoe => Tầm gửi châu Âu,