FAQs About the word old-age pensioner

Người hưởng lương hưu

an old person who receives an old-age pension

No synonyms found.

No antonyms found.

old-age pension => trợ cấp hưu trí, old-age insurance => Bảo hiểm hưu trí, old world yew => Cây Thông Đỏ, old world white pelican => Bồ nông trắng Cựu thế giới, old world warbler => Chim họa mi Cựu thế giới,