Vietnamese Meaning of old-age insurance
Bảo hiểm hưu trí
Other Vietnamese words related to Bảo hiểm hưu trí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of old-age insurance
- old world yew => Cây Thông Đỏ
- old world white pelican => Bồ nông trắng Cựu thế giới
- old world warbler => Chim họa mi Cựu thế giới
- old world vulture => Những con kền kền của thế giới cũ
- old world scops owl => Cú mèo nhỏ tai có lông
- old world robin => Chim chích chòe
- old world rabbit => Thỏ Cựu thế giới
- old world quail => Chim cút Cựu thế giới
- old world porcupine => Nhím Cựu Thế giới
- old world oriole => Đớp ruồi vàng
Definitions and Meaning of old-age insurance in English
old-age insurance (n)
insurance paid to the elderly
FAQs About the word old-age insurance
Bảo hiểm hưu trí
insurance paid to the elderly
No synonyms found.
No antonyms found.
old world yew => Cây Thông Đỏ, old world white pelican => Bồ nông trắng Cựu thế giới, old world warbler => Chim họa mi Cựu thế giới, old world vulture => Những con kền kền của thế giới cũ, old world scops owl => Cú mèo nhỏ tai có lông,