Vietnamese Meaning of obtusely
Trí tuệ không tốt
Other Vietnamese words related to Trí tuệ không tốt
Nearest Words of obtusely
Definitions and Meaning of obtusely in English
obtusely (r)
in a stupid manner
obtusely (adv.)
In an obtuse manner.
FAQs About the word obtusely
Trí tuệ không tốt
in a stupid mannerIn an obtuse manner.
thẳng thắn,mòn cùn,buồn tẻ,xỉn màu,bẹt,tròn,buồn tẻ,thậm chí,cấp độ,mịn
Cắt,sắc,sắc nhọn,đất,mài nhọn,gồ ghề,sắc,Nhọn,có gai,sắc
obtuse-angular => góc tù, obtuse-angled triangle => Tam giác tù, obtuse-angled => Góc tù, obtuse triangle => Tam giác tù, obtuse leaf => Lá tù,