FAQs About the word noxiousness

Độc tính

the quality of being noxious

có độc,độc hại,không lành mạnh,không lành mạnh,không tốt cho sức khoẻ,mất vệ sinh,khốn khổ,ốm,không tốt cho sức khỏe,không hợp vệ sinh

lành mạnh,khỏe mạnh,vệ sinh,vệ sinh,bổ dưỡng

noxiously => có hại, noxious => có hại, nox => Nox, nowthe => Bây giờ, nowt => không có gì,