Vietnamese Meaning of nowness
hiện tại
Other Vietnamese words related to hiện tại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nowness
Definitions and Meaning of nowness in English
nowness (n)
the quality of being the present
FAQs About the word nowness
hiện tại
the quality of being the present
No synonyms found.
No antonyms found.
nowise => không theo cách nào, no-win situation => Tình huống không thể thắng, no-win => không có thắng lợi, nowhither => đi đâu, nowhere => không nơi nào,