Vietnamese Meaning of new year
năm mới
Other Vietnamese words related to năm mới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of new year
- new world warbler => Chim chích chòe Tân thế giới
- new world vulture => Kền kền Tân thế giới
- new world tapir => Tapir Tân thế giới
- new world sparrow => Chim sẻ Tân thế giới
- new world porcupine => Nhím Tân thế giới
- new world oriole => Chích chòe vai áo bờ vai đỏ
- new world opah => Opah thế giới mới
- new world mouse => Chuột Thế giới Mới
- new world monkey => Khỉ Tân thế giới
- new world leishmaniasis => Bệnh Leishmaniasis Tân thế giới
Definitions and Meaning of new year in English
new year (n)
the calendar year just begun
new year (a.)
Of or pertaining to, or suitable for, the commencement of the year; as, gifts or odes.
FAQs About the word new year
năm mới
the calendar year just begunOf or pertaining to, or suitable for, the commencement of the year; as, gifts or odes.
No synonyms found.
No antonyms found.
new world warbler => Chim chích chòe Tân thế giới, new world vulture => Kền kền Tân thế giới, new world tapir => Tapir Tân thế giới, new world sparrow => Chim sẻ Tân thế giới, new world porcupine => Nhím Tân thế giới,