Vietnamese Meaning of new world warbler
Chim chích chòe Tân thế giới
Other Vietnamese words related to Chim chích chòe Tân thế giới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of new world warbler
- new world vulture => Kền kền Tân thế giới
- new world tapir => Tapir Tân thế giới
- new world sparrow => Chim sẻ Tân thế giới
- new world porcupine => Nhím Tân thế giới
- new world oriole => Chích chòe vai áo bờ vai đỏ
- new world opah => Opah thế giới mới
- new world mouse => Chuột Thế giới Mới
- new world monkey => Khỉ Tân thế giới
- new world leishmaniasis => Bệnh Leishmaniasis Tân thế giới
- new world least weasel => Chồn ec má thế giới mới
Definitions and Meaning of new world warbler in English
new world warbler (n)
small bright-colored American songbird with a weak unmusical song
FAQs About the word new world warbler
Chim chích chòe Tân thế giới
small bright-colored American songbird with a weak unmusical song
No synonyms found.
No antonyms found.
new world vulture => Kền kền Tân thế giới, new world tapir => Tapir Tân thế giới, new world sparrow => Chim sẻ Tân thế giới, new world porcupine => Nhím Tân thế giới, new world oriole => Chích chòe vai áo bờ vai đỏ,