Vietnamese Meaning of new york
New York
Other Vietnamese words related to New York
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of new york
- new year's eve => Đêm giao thừa
- new year's day => Tết Dương lịch
- new year's => năm mới
- new year => năm mới
- new world warbler => Chim chích chòe Tân thế giới
- new world vulture => Kền kền Tân thế giới
- new world tapir => Tapir Tân thế giới
- new world sparrow => Chim sẻ Tân thế giới
- new world porcupine => Nhím Tân thế giới
- new world oriole => Chích chòe vai áo bờ vai đỏ
- new york aster => Cúc dại New York
- new york bay => Vịnh New York
- new york city => New York
- new york fern => Dương xỉ New York
- new york minute => Phút New York
- new york state => New York
- new york state barge canal => Kênh New York State Barge
- new york stock exchange => Sở giao dịch chứng khoán New York
- new york strip => Sườn bò New York
- new yorker => Người New York
Definitions and Meaning of new york in English
new york (n)
the largest city in New York State and in the United States; located in southeastern New York at the mouth of the Hudson river; a major financial and cultural center
a Mid-Atlantic state; one of the original 13 colonies
one of the British colonies that formed the United States
FAQs About the word new york
New York
the largest city in New York State and in the United States; located in southeastern New York at the mouth of the Hudson river; a major financial and cultural c
No synonyms found.
No antonyms found.
new year's eve => Đêm giao thừa, new year's day => Tết Dương lịch, new year's => năm mới, new year => năm mới, new world warbler => Chim chích chòe Tân thế giới,