Vietnamese Meaning of new year's day
Tết Dương lịch
Other Vietnamese words related to Tết Dương lịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of new year's day
- new year's => năm mới
- new year => năm mới
- new world warbler => Chim chích chòe Tân thế giới
- new world vulture => Kền kền Tân thế giới
- new world tapir => Tapir Tân thế giới
- new world sparrow => Chim sẻ Tân thế giới
- new world porcupine => Nhím Tân thế giới
- new world oriole => Chích chòe vai áo bờ vai đỏ
- new world opah => Opah thế giới mới
- new world mouse => Chuột Thế giới Mới
- new year's eve => Đêm giao thừa
- new york => New York
- new york aster => Cúc dại New York
- new york bay => Vịnh New York
- new york city => New York
- new york fern => Dương xỉ New York
- new york minute => Phút New York
- new york state => New York
- new york state barge canal => Kênh New York State Barge
- new york stock exchange => Sở giao dịch chứng khoán New York
Definitions and Meaning of new year's day in English
new year's day (n)
the first day of the year
new year's day ()
the first day of a calendar year; the first day of January. Often colloquially abbreviated to New year's or new year.
FAQs About the word new year's day
Tết Dương lịch
the first day of the yearthe first day of a calendar year; the first day of January. Often colloquially abbreviated to New year's or new year.
No synonyms found.
No antonyms found.
new year's => năm mới, new year => năm mới, new world warbler => Chim chích chòe Tân thế giới, new world vulture => Kền kền Tân thế giới, new world tapir => Tapir Tân thế giới,