Vietnamese Meaning of new york bay
Vịnh New York
Other Vietnamese words related to Vịnh New York
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of new york bay
- new york aster => Cúc dại New York
- new york => New York
- new year's eve => Đêm giao thừa
- new year's day => Tết Dương lịch
- new year's => năm mới
- new year => năm mới
- new world warbler => Chim chích chòe Tân thế giới
- new world vulture => Kền kền Tân thế giới
- new world tapir => Tapir Tân thế giới
- new world sparrow => Chim sẻ Tân thế giới
- new york city => New York
- new york fern => Dương xỉ New York
- new york minute => Phút New York
- new york state => New York
- new york state barge canal => Kênh New York State Barge
- new york stock exchange => Sở giao dịch chứng khoán New York
- new york strip => Sườn bò New York
- new yorker => Người New York
- new zealand => New Zealand
- new zealand beech => Beech New Zealand
Definitions and Meaning of new york bay in English
new york bay (n)
a bay of the North Atlantic; fed by the Hudson River
FAQs About the word new york bay
Vịnh New York
a bay of the North Atlantic; fed by the Hudson River
No synonyms found.
No antonyms found.
new york aster => Cúc dại New York, new york => New York, new year's eve => Đêm giao thừa, new year's day => Tết Dương lịch, new year's => năm mới,