Vietnamese Meaning of new world sparrow
Chim sẻ Tân thế giới
Other Vietnamese words related to Chim sẻ Tân thế giới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of new world sparrow
- new world porcupine => Nhím Tân thế giới
- new world oriole => Chích chòe vai áo bờ vai đỏ
- new world opah => Opah thế giới mới
- new world mouse => Chuột Thế giới Mới
- new world monkey => Khỉ Tân thế giới
- new world leishmaniasis => Bệnh Leishmaniasis Tân thế giới
- new world least weasel => Chồn ec má thế giới mới
- new world jay => Chim oanh xanh
- new world goldfinch => Chim sẻ ngô thế giới mới
- new world flycatcher => Chim bắt ruồi Tân thế giới
- new world tapir => Tapir Tân thế giới
- new world vulture => Kền kền Tân thế giới
- new world warbler => Chim chích chòe Tân thế giới
- new year => năm mới
- new year's => năm mới
- new year's day => Tết Dương lịch
- new year's eve => Đêm giao thừa
- new york => New York
- new york aster => Cúc dại New York
- new york bay => Vịnh New York
Definitions and Meaning of new world sparrow in English
new world sparrow (n)
sparrow-like North American finches
FAQs About the word new world sparrow
Chim sẻ Tân thế giới
sparrow-like North American finches
No synonyms found.
No antonyms found.
new world porcupine => Nhím Tân thế giới, new world oriole => Chích chòe vai áo bờ vai đỏ, new world opah => Opah thế giới mới, new world mouse => Chuột Thế giới Mới, new world monkey => Khỉ Tân thế giới,