Vietnamese Meaning of new world mouse
Chuột Thế giới Mới
Other Vietnamese words related to Chuột Thế giới Mới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of new world mouse
- new world monkey => Khỉ Tân thế giới
- new world leishmaniasis => Bệnh Leishmaniasis Tân thế giới
- new world least weasel => Chồn ec má thế giới mới
- new world jay => Chim oanh xanh
- new world goldfinch => Chim sẻ ngô thế giới mới
- new world flycatcher => Chim bắt ruồi Tân thế giới
- new world coral snake => Rắn san hô Tân thế giới
- new world chat => Trò chuyện thế giới mới
- new world blackbird => Chim đen thế giới mới
- new world beaver => Hải ly Bắc Mỹ
- new world opah => Opah thế giới mới
- new world oriole => Chích chòe vai áo bờ vai đỏ
- new world porcupine => Nhím Tân thế giới
- new world sparrow => Chim sẻ Tân thế giới
- new world tapir => Tapir Tân thế giới
- new world vulture => Kền kền Tân thế giới
- new world warbler => Chim chích chòe Tân thế giới
- new year => năm mới
- new year's => năm mới
- new year's day => Tết Dương lịch
Definitions and Meaning of new world mouse in English
new world mouse (n)
a variety of rodent
FAQs About the word new world mouse
Chuột Thế giới Mới
a variety of rodent
No synonyms found.
No antonyms found.
new world monkey => Khỉ Tân thế giới, new world leishmaniasis => Bệnh Leishmaniasis Tân thế giới, new world least weasel => Chồn ec má thế giới mới, new world jay => Chim oanh xanh, new world goldfinch => Chim sẻ ngô thế giới mới,