Vietnamese Meaning of new world coral snake
Rắn san hô Tân thế giới
Other Vietnamese words related to Rắn san hô Tân thế giới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of new world coral snake
- new world chat => Trò chuyện thế giới mới
- new world blackbird => Chim đen thế giới mới
- new world beaver => Hải ly Bắc Mỹ
- new world anteater => Ăn kiến ở Tân thế giới
- new world => Thế giới mới
- new waver => Làn sóng mới
- new wave => Làn sóng mới
- new town => thành phố mới
- new thought => Tư tưởng mới
- new testament => Tân Ước
- new world flycatcher => Chim bắt ruồi Tân thế giới
- new world goldfinch => Chim sẻ ngô thế giới mới
- new world jay => Chim oanh xanh
- new world least weasel => Chồn ec má thế giới mới
- new world leishmaniasis => Bệnh Leishmaniasis Tân thế giới
- new world monkey => Khỉ Tân thế giới
- new world mouse => Chuột Thế giới Mới
- new world opah => Opah thế giới mới
- new world oriole => Chích chòe vai áo bờ vai đỏ
- new world porcupine => Nhím Tân thế giới
Definitions and Meaning of new world coral snake in English
new world coral snake (n)
any of several venomous New World snakes brilliantly banded in red and black and either yellow or white; widely distributed in South America and Central America
FAQs About the word new world coral snake
Rắn san hô Tân thế giới
any of several venomous New World snakes brilliantly banded in red and black and either yellow or white; widely distributed in South America and Central America
No synonyms found.
No antonyms found.
new world chat => Trò chuyện thế giới mới, new world blackbird => Chim đen thế giới mới, new world beaver => Hải ly Bắc Mỹ, new world anteater => Ăn kiến ở Tân thế giới, new world => Thế giới mới,