Vietnamese Meaning of new town
thành phố mới
Other Vietnamese words related to thành phố mới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of new town
- new thought => Tư tưởng mới
- new testament => Tân Ước
- new style calendar => Lịch kiểu mới
- new stone age => Thời kỳ đồ đá mới
- new south wales => New South Wales
- new siberian islands => Quần đảo Novosibirsk
- new scotland yard => New Scotland Yard
- new river gorge bridge => Cầu New River Gorge
- new river => Sông mới
- new phase of the moon => Trăng non
- new wave => Làn sóng mới
- new waver => Làn sóng mới
- new world => Thế giới mới
- new world anteater => Ăn kiến ở Tân thế giới
- new world beaver => Hải ly Bắc Mỹ
- new world blackbird => Chim đen thế giới mới
- new world chat => Trò chuyện thế giới mới
- new world coral snake => Rắn san hô Tân thế giới
- new world flycatcher => Chim bắt ruồi Tân thế giới
- new world goldfinch => Chim sẻ ngô thế giới mới
Definitions and Meaning of new town in English
new town (n)
a planned urban community created in a rural or undeveloped area and designed to be self-sufficient with its own housing and education and commerce and recreation
FAQs About the word new town
thành phố mới
a planned urban community created in a rural or undeveloped area and designed to be self-sufficient with its own housing and education and commerce and recreati
No synonyms found.
No antonyms found.
new thought => Tư tưởng mới, new testament => Tân Ước, new style calendar => Lịch kiểu mới, new stone age => Thời kỳ đồ đá mới, new south wales => New South Wales,