Vietnamese Meaning of new waver
Làn sóng mới
Other Vietnamese words related to Làn sóng mới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of new waver
- new wave => Làn sóng mới
- new town => thành phố mới
- new thought => Tư tưởng mới
- new testament => Tân Ước
- new style calendar => Lịch kiểu mới
- new stone age => Thời kỳ đồ đá mới
- new south wales => New South Wales
- new siberian islands => Quần đảo Novosibirsk
- new scotland yard => New Scotland Yard
- new river gorge bridge => Cầu New River Gorge
- new world => Thế giới mới
- new world anteater => Ăn kiến ở Tân thế giới
- new world beaver => Hải ly Bắc Mỹ
- new world blackbird => Chim đen thế giới mới
- new world chat => Trò chuyện thế giới mới
- new world coral snake => Rắn san hô Tân thế giới
- new world flycatcher => Chim bắt ruồi Tân thế giới
- new world goldfinch => Chim sẻ ngô thế giới mới
- new world jay => Chim oanh xanh
- new world least weasel => Chồn ec má thế giới mới
Definitions and Meaning of new waver in English
new waver (n)
a film maker who follows New Wave ideas
FAQs About the word new waver
Làn sóng mới
a film maker who follows New Wave ideas
No synonyms found.
No antonyms found.
new wave => Làn sóng mới, new town => thành phố mới, new thought => Tư tưởng mới, new testament => Tân Ước, new style calendar => Lịch kiểu mới,