Vietnamese Meaning of new testament
Tân Ước
Other Vietnamese words related to Tân Ước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of new testament
- new style calendar => Lịch kiểu mới
- new stone age => Thời kỳ đồ đá mới
- new south wales => New South Wales
- new siberian islands => Quần đảo Novosibirsk
- new scotland yard => New Scotland Yard
- new river gorge bridge => Cầu New River Gorge
- new river => Sông mới
- new phase of the moon => Trăng non
- new people's army => Quân đội Nhân dân Tân
- new penny => Bút mới
- new thought => Tư tưởng mới
- new town => thành phố mới
- new wave => Làn sóng mới
- new waver => Làn sóng mới
- new world => Thế giới mới
- new world anteater => Ăn kiến ở Tân thế giới
- new world beaver => Hải ly Bắc Mỹ
- new world blackbird => Chim đen thế giới mới
- new world chat => Trò chuyện thế giới mới
- new world coral snake => Rắn san hô Tân thế giới
Definitions and Meaning of new testament in English
new testament (n)
the collection of books of the Gospels, Acts of the Apostles, the Pauline and other epistles, and Revelation; composed soon after Christ's death; the second half of the Christian Bible
FAQs About the word new testament
Tân Ước
the collection of books of the Gospels, Acts of the Apostles, the Pauline and other epistles, and Revelation; composed soon after Christ's death; the second hal
No synonyms found.
No antonyms found.
new style calendar => Lịch kiểu mới, new stone age => Thời kỳ đồ đá mới, new south wales => New South Wales, new siberian islands => Quần đảo Novosibirsk, new scotland yard => New Scotland Yard,