Vietnamese Meaning of new world anteater
Ăn kiến ở Tân thế giới
Other Vietnamese words related to Ăn kiến ở Tân thế giới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of new world anteater
- new world => Thế giới mới
- new waver => Làn sóng mới
- new wave => Làn sóng mới
- new town => thành phố mới
- new thought => Tư tưởng mới
- new testament => Tân Ước
- new style calendar => Lịch kiểu mới
- new stone age => Thời kỳ đồ đá mới
- new south wales => New South Wales
- new siberian islands => Quần đảo Novosibirsk
- new world beaver => Hải ly Bắc Mỹ
- new world blackbird => Chim đen thế giới mới
- new world chat => Trò chuyện thế giới mới
- new world coral snake => Rắn san hô Tân thế giới
- new world flycatcher => Chim bắt ruồi Tân thế giới
- new world goldfinch => Chim sẻ ngô thế giới mới
- new world jay => Chim oanh xanh
- new world least weasel => Chồn ec má thế giới mới
- new world leishmaniasis => Bệnh Leishmaniasis Tân thế giới
- new world monkey => Khỉ Tân thế giới
Definitions and Meaning of new world anteater in English
new world anteater (n)
any of several tropical American mammals of the family Myrmecophagidae which lack teeth and feed on ants and termites
FAQs About the word new world anteater
Ăn kiến ở Tân thế giới
any of several tropical American mammals of the family Myrmecophagidae which lack teeth and feed on ants and termites
No synonyms found.
No antonyms found.
new world => Thế giới mới, new waver => Làn sóng mới, new wave => Làn sóng mới, new town => thành phố mới, new thought => Tư tưởng mới,