Vietnamese Meaning of new stone age
Thời kỳ đồ đá mới
Other Vietnamese words related to Thời kỳ đồ đá mới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of new stone age
- new south wales => New South Wales
- new siberian islands => Quần đảo Novosibirsk
- new scotland yard => New Scotland Yard
- new river gorge bridge => Cầu New River Gorge
- new river => Sông mới
- new phase of the moon => Trăng non
- new people's army => Quân đội Nhân dân Tân
- new penny => Bút mới
- new orleans => New Orleans
- new norwegian => tiếng Na Uy mới
- new style calendar => Lịch kiểu mới
- new testament => Tân Ước
- new thought => Tư tưởng mới
- new town => thành phố mới
- new wave => Làn sóng mới
- new waver => Làn sóng mới
- new world => Thế giới mới
- new world anteater => Ăn kiến ở Tân thế giới
- new world beaver => Hải ly Bắc Mỹ
- new world blackbird => Chim đen thế giới mới
Definitions and Meaning of new stone age in English
new stone age (n)
latest part of the Stone Age beginning about 10,000 BC in the Middle East (but later elsewhere)
FAQs About the word new stone age
Thời kỳ đồ đá mới
latest part of the Stone Age beginning about 10,000 BC in the Middle East (but later elsewhere)
No synonyms found.
No antonyms found.
new south wales => New South Wales, new siberian islands => Quần đảo Novosibirsk, new scotland yard => New Scotland Yard, new river gorge bridge => Cầu New River Gorge, new river => Sông mới,