Vietnamese Meaning of new world
Thế giới mới
Other Vietnamese words related to Thế giới mới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of new world
- new waver => Làn sóng mới
- new wave => Làn sóng mới
- new town => thành phố mới
- new thought => Tư tưởng mới
- new testament => Tân Ước
- new style calendar => Lịch kiểu mới
- new stone age => Thời kỳ đồ đá mới
- new south wales => New South Wales
- new siberian islands => Quần đảo Novosibirsk
- new scotland yard => New Scotland Yard
- new world anteater => Ăn kiến ở Tân thế giới
- new world beaver => Hải ly Bắc Mỹ
- new world blackbird => Chim đen thế giới mới
- new world chat => Trò chuyện thế giới mới
- new world coral snake => Rắn san hô Tân thế giới
- new world flycatcher => Chim bắt ruồi Tân thế giới
- new world goldfinch => Chim sẻ ngô thế giới mới
- new world jay => Chim oanh xanh
- new world least weasel => Chồn ec má thế giới mới
- new world leishmaniasis => Bệnh Leishmaniasis Tân thế giới
Definitions and Meaning of new world in English
new world (n)
the hemisphere that includes North America and South America
FAQs About the word new world
Thế giới mới
the hemisphere that includes North America and South America
No synonyms found.
No antonyms found.
new waver => Làn sóng mới, new wave => Làn sóng mới, new town => thành phố mới, new thought => Tư tưởng mới, new testament => Tân Ước,