Vietnamese Meaning of narrower
hẹp hơn
Other Vietnamese words related to hẹp hơn
Nearest Words of narrower
- narrowed => thu hẹp
- narrow-body aircraft => Máy bay thân hẹp
- narrowbody aircraft => Máy bay thân hẹp
- narrow-body => thân hẹp
- narrow-bodied => thân hẹp
- narrowboat => Du thuyền hẹp
- narrow wale => Cá voi hẹp
- narrow margin => biên độ hẹp
- narrow goldenrod => Cây Gậy Vàng lá hẹp
- narrow gauge => đường ray hẹp
- narrowhead morel => Nấm mồ xanh đầu hẹp
- narrowing => sự hẹp lại
- narrow-leaf cattail => Cỏ đuôi chồn lá hẹp
- narrow-leaf penstemon => Hoa Penstemon lá hẹp
- narrow-leaved bottletree => Cây bình sữa hẹp lá
- narrow-leaved everlasting pea => Đậu Hà Lan lá hẹp
- narrow-leaved flame flower => Hoa lửa lá hẹp
- narrow-leaved plantain => Chuối đất lá hẹp
- narrow-leaved reedmace => Cây hương bồ lá hẹp
- narrow-leaved spleenwort => Quân ma lá hẹp
Definitions and Meaning of narrower in English
narrower (n.)
One who, or that which, narrows or contracts.
FAQs About the word narrower
hẹp hơn
One who, or that which, narrows or contracts.
ốm,mảnh mai,gầy,gần,nén,cô đọng,kéo dài,dài,tốt,tuyến tính
Rộng,rộng,cồng kềnh,đồ sộ,mỡ,lớn,Ngồi xổm,bệ vệ,mập lùn,dày
narrowed => thu hẹp, narrow-body aircraft => Máy bay thân hẹp, narrowbody aircraft => Máy bay thân hẹp, narrow-body => thân hẹp, narrow-bodied => thân hẹp,