Vietnamese Meaning of muddily
bùn lầy
Other Vietnamese words related to bùn lầy
Nearest Words of muddily
Definitions and Meaning of muddily in English
muddily (adv.)
In a muddy manner; turbidly; without mixture; cloudily; obscurely; confusedly.
FAQs About the word muddily
bùn lầy
In a muddy manner; turbidly; without mixture; cloudily; obscurely; confusedly.
Bẩn,lầy lội,dơ bẩn,nhão,nhầy nhầy,nhiều bùn,Đá bào,Vấy bẩn,đất sét,bẩn
chất sát trùng,Sạch,Sạch sẽ,tinh khiết,tinh khiết,lấp lánh,không tì vết,không bị nhuộm,trinh nguyên,Sạch sẽ
muddied => đục ngầu, mudder => lầy lội (lầy lội), mudcat => Cá trê, mud-brick => Gạch bùn, mud-beplastered => trát bùn,