FAQs About the word silty

Đất bùn

full of siltFull of silt; resembling silt.

đất sét,cát,bụi bặm,đất thịt,lầy lội,giống Trái Đất,trần tục

No antonyms found.

siltstone => Đá phiến sét, silting => Lắng cặn, silted => phù sa, silt up => lắng đọng phù sa, silt => Bùn,