Vietnamese Meaning of oozy
nhão
Other Vietnamese words related to nhão
Nearest Words of oozy
Definitions and Meaning of oozy in English
oozy (s)
leaking out slowly
oozy (a.)
Miry; containing soft mud; resembling ooze; as, the oozy bed of a river.
FAQs About the word oozy
nhão
leaking out slowlyMiry; containing soft mud; resembling ooze; as, the oozy bed of a river.
lầy lội,nhầy nhầy,đất sét,Bẩn,đất thịt,lầy lội,dơ bẩn,Đất bùn,nhiều bùn,Đá bào
chất sát trùng,Sạch,Sạch sẽ,tinh khiết,tinh khiết,lấp lánh,không tì vết,không bị nhuộm,trinh nguyên,Sạch sẽ
oozoa => ouzo, oozing => rỉ, oozed => rỉ ra, ooze through => rỉ qua, ooze out => rỉ ra,