FAQs About the word mortgaged

được thế chấp

burdened with legal or financial obligationsof Mortgage

tận tụy,cam kết,đính hôn,hứa,đã đính hôn,thề,hứa hôn,hôn phu/hôn thê,đã ký hợp đồng,tòng quân

phủ nhận

mortgage-backed security => Chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp, mortgage loan => khoản vay thế chấp, mortgage holder => Ngân hàng thế chấp, mortgage deed => Hợp đồng thế chấp, mortgage application => Đơn xin vay thế chấp,