Vietnamese Meaning of mortice
mộng
Other Vietnamese words related to mộng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mortice
- mortgagor => Người cho vay thế chấp
- mortgaging => Thế chấp
- mortgager => người vay tiền
- mortgageor => người thế chấp
- mortgagee => người cho vay thế chấp
- mortgaged => được thế chấp
- mortgage-backed security => Chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp
- mortgage loan => khoản vay thế chấp
- mortgage holder => Ngân hàng thế chấp
- mortgage deed => Hợp đồng thế chấp
Definitions and Meaning of mortice in English
mortice (n)
a square hole made to receive a tenon and so to form a joint
mortice (v)
cut a hole for a tenon in
join by a tenon and mortise
FAQs About the word mortice
mộng
a square hole made to receive a tenon and so to form a joint, cut a hole for a tenon in, join by a tenon and mortise
No synonyms found.
No antonyms found.
mortgagor => Người cho vay thế chấp, mortgaging => Thế chấp, mortgager => người vay tiền, mortgageor => người thế chấp, mortgagee => người cho vay thế chấp,