Vietnamese Meaning of mortician
người gác mộ
Other Vietnamese words related to người gác mộ
Nearest Words of mortician
- mortice => mộng
- mortgagor => Người cho vay thế chấp
- mortgaging => Thế chấp
- mortgager => người vay tiền
- mortgageor => người thế chấp
- mortgagee => người cho vay thế chấp
- mortgaged => được thế chấp
- mortgage-backed security => Chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp
- mortgage loan => khoản vay thế chấp
- mortgage holder => Ngân hàng thế chấp
Definitions and Meaning of mortician in English
mortician (n)
one whose business is the management of funerals
FAQs About the word mortician
người gác mộ
one whose business is the management of funerals
người quản lý mai táng,người ướp xác,người quản lý nhà tang lễ
No antonyms found.
mortice => mộng, mortgagor => Người cho vay thế chấp, mortgaging => Thế chấp, mortgager => người vay tiền, mortgageor => người thế chấp,