FAQs About the word mortgage holder

Ngân hàng thế chấp

the person who accepts a mortgage

No synonyms found.

No antonyms found.

mortgage deed => Hợp đồng thế chấp, mortgage application => Đơn xin vay thế chấp, mortgage => thế chấp, mortarboard => Mũ tốt nghiệp, mortar fire => hỏa lực súng cối,