Vietnamese Meaning of mortar fire
hỏa lực súng cối
Other Vietnamese words related to hỏa lực súng cối
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mortar fire
- mortarboard => Mũ tốt nghiệp
- mortgage => thế chấp
- mortgage application => Đơn xin vay thế chấp
- mortgage deed => Hợp đồng thế chấp
- mortgage holder => Ngân hàng thế chấp
- mortgage loan => khoản vay thế chấp
- mortgage-backed security => Chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp
- mortgaged => được thế chấp
- mortgagee => người cho vay thế chấp
- mortgageor => người thế chấp
Definitions and Meaning of mortar fire in English
mortar fire (n)
artillery fire delivered by a mortar
FAQs About the word mortar fire
hỏa lực súng cối
artillery fire delivered by a mortar
No synonyms found.
No antonyms found.
mortar => Vữa, mortalness => tỷ lệ tử vong, mortally => nguy tử, mortalizing => gây tử vong, mortalized => bất tử,