Vietnamese Meaning of mizzling
mizzling
Other Vietnamese words related to mizzling
Nearest Words of mizzling
Definitions and Meaning of mizzling in English
mizzling (p. pr. & vb. n.)
of Mizzle
FAQs About the word mizzling
Definition not available
of Mizzle
trốn chạy,Dọn dẹp,chạy trốn,nhận được (ra),ra ngoài,cán màng,chiếu sáng,hậu trường,bỏ qua (ra),Cạo
đối đầu,Can đảm,thách thức,đối mặt,đi dạo,còn lại,thường trực,tiếp cận,nhà ở,dai dẳng, dai dẳng
mizzled => mưa phùn, mizzle => mưa phùn, mizzenmast => Cột buồm chót, mizzen course => Khoá học Mizzen, mizzen => Cột buồm đuôi,