Vietnamese Meaning of mastodont
Mastodon
Other Vietnamese words related to Mastodon
Nearest Words of mastodont
Definitions and Meaning of mastodont in English
mastodont (n)
extinct elephant-like mammal that flourished worldwide from Miocene through Pleistocene times; differ from mammoths in the form of the molar teeth
FAQs About the word mastodont
Mastodon
extinct elephant-like mammal that flourished worldwide from Miocene through Pleistocene times; differ from mammoths in the form of the molar teeth
khủng long,voi,khổng lồ,voi ma mút,Quái vật,cá voi,quái vật,bom tấn,người khổng lồ,Goliath
nhỏ,lùn,một nửa pint,nhẹ,người lùn,Ve,người lùn,người lùn,chú lùn,Tôm
mastodonsaurus => Mastodonsaurus, mastodon => Mastoron, mastocyte => Tế bào mασt, mastlin => Hỗn hợp, mastless => không có cột buồm,