Vietnamese Meaning of mass murder
mass murder
Other Vietnamese words related to mass murder
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mass murder
- mass meeting => mít tinh
- mass medium => Phương tiện truyền thông đại chúng
- mass hysteria => chứng cuồng loạn tập thể
- mass energy => Năng lượng khối lượng
- mass deficiency => Sự thiếu hụt khối lượng
- mass defect => Khiếm khuyết khối lượng
- mass culture => Văn hóa đại chúng
- mass card => thiệp báo tử
- mass action => hành động quần chúng
- mass => khối lượng
- mass noun => Danh từ tập hợp
- mass number => Số khối
- mass production => Sản xuất hàng loạt
- mass rapid transit => Phương tiện giao thông công cộng
- mass spectrograph => Máy phổ khối
- mass spectrometer => Máy quang phổ khối
- mass spectroscopic => phổ khối lượng
- mass spectroscopy => Phổ khối lượng
- mass spectrum => Phổ khối lượng
- mass unit => đơn vị khối lượng
Definitions and Meaning of mass murder in English
mass murder (n)
the savage and excessive killing of many people
FAQs About the word mass murder
Definition not available
the savage and excessive killing of many people
No synonyms found.
No antonyms found.
mass meeting => mít tinh, mass medium => Phương tiện truyền thông đại chúng, mass hysteria => chứng cuồng loạn tập thể, mass energy => Năng lượng khối lượng, mass deficiency => Sự thiếu hụt khối lượng,