Vietnamese Meaning of maria
Maria
Other Vietnamese words related to Maria
- Ngựa con
- ngựa
- ngựa cái con
- ngựa con
- Ngựa hoạn
- ngựa đực giống
- ngựa
- bronco
- hạt dẻ
- ngựa
- xe mustang
- ca cẩm
- ngựa nhỏ
- Ngựa đua
- ngựa chạy bộ
- vịnh
- bộ sạc
- Bắp ngô
- ngựa
- ngựa bò
- Ngựa cắt
- nâu xám
- phi nước đại
- hack
- Hackney
- gắn kết
- Ngựa thồ
- palomino
- pinto
- đừng lại
- Ngựa Quarter Mile
- roan
- Yến ngựa
- ván trượt
- Lốm đốm
- Me chua
- Ngựa chiến
- Ngựa thồ
Nearest Words of maria
- mari => Mari
- marguerite radclyffe hall => Marguerite Radclyffe Hall
- marguerite daisy => Hoa cúc
- marguerite => cúc vạn thọ
- margravine => Phu nhân bá tước biên cương
- margraviate => Vùng hầu tước
- margrave => Hầu tước biên cương
- margravate => Hầu quốc
- margosa => Muồng trâu
- marginocephalian => Marginocephalia
- maria callas => Maria Callas
- maria luigi carlo zenobio cherubini => Maria Luigi Carlo Zenobio Cherubini
- maria magdalene von losch => Maria Magdalena von Losch
- maria meneghini callas => Maria Meneghini Callas
- maria mitchell => Maria Mitchell
- maria montesorri => Maria Montessori
- maria tallchief => Maria Tallchief
- mariachi => mariachi
- marian => Marian
- marian anderson => Marian Anderson
Definitions and Meaning of maria in English
maria (n)
a dark region of considerable extent on the surface of the moon
valuable timber tree of Panama
FAQs About the word maria
Maria
a dark region of considerable extent on the surface of the moon, valuable timber tree of Panama
Ngựa con,ngựa,ngựa cái con,ngựa con,Ngựa hoạn,ngựa đực giống,ngựa,bronco,hạt dẻ,ngựa
No antonyms found.
mari => Mari, marguerite radclyffe hall => Marguerite Radclyffe Hall, marguerite daisy => Hoa cúc, marguerite => cúc vạn thọ, margravine => Phu nhân bá tước biên cương,