Vietnamese Meaning of limbless
cụt chân tay
Other Vietnamese words related to cụt chân tay
Nearest Words of limbless
Definitions and Meaning of limbless in English
limbless (a)
having no limbs
limbless (a.)
Destitute of limbs.
FAQs About the word limbless
cụt chân tay
having no limbsDestitute of limbs.
Chi nhánh,Cành cây,Cành,cành,nhánh,sự tăng trưởng,cành,cựa
No antonyms found.
limbic system => hệ thống viền, limbic brain => Hồi não viền, limbic => limbic, limb-girdle muscular dystrophy => Teo cơ vòng chi và chi, limbers => các bài tập làm dẻo,