FAQs About the word limbers

các bài tập làm dẻo

a channel or gutter on either side of a ship's keelson; carries bilge water into the pump well

No synonyms found.

No antonyms found.

limberness => sự dẻo dai, limbering => căng dãn cơ, limbered => mềm dẻo, limber up => khởi động, limber pine => Thông trắng phương Tây,