FAQs About the word limbic

limbic

of or relating to or forming a limbus

No synonyms found.

No antonyms found.

limb-girdle muscular dystrophy => Teo cơ vòng chi và chi, limbers => các bài tập làm dẻo, limberness => sự dẻo dai, limbering => căng dãn cơ, limbered => mềm dẻo,